Âm Hán Việt của 切迫 là "thiết bách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 迫 [bách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切迫 là せっぱく [seppaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐ぱく【切迫】 読み方:せっぱく [名](スル) 1期日などが間近に迫ること。「返済期限が—する」 2緊張した状態になること。逃げ場のない追いつめられた状態になること。「経済情勢が—する」 3呼吸や脈が、小刻みに速くなること。「脈が—する」 Similar words: 鋭敏聡明