Âm Hán Việt của 切身 là "thiết thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切身 là きりみ [kirimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐み【切(り)身】 読み方:きりみ 魚などを、適当な大きさに切ったもの。 Similar words: 切れ剥き身一切れピース一片