Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)切(thiết) 諌(gián)Âm Hán Việt của 切諌 là "thiết gián". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 諌 [gián, gián]
Cách đọc tiếng Nhật của 切諌 là []
デジタル大辞泉せっ‐かん【切×諫】[名](スル)強くいさめること。「此行の甚だ不利なるを―し」〈竜渓・経国美談〉
cắt, ngừng, tạm dừng