Âm Hán Việt của 切落す là "thiết lạc su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 落 [lạc] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切落す là きりおとす [kiriotosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐おと・す【切(り)落(と)す】 読み方:きりおとす [動サ五(四)] 1物の一部を切って本体から離す。「パンの耳を―・す」 2堤防の一部を壊して、水を流す。「堤防を―・す」 3つるしてある幕の上部をはずして一気に下へ落とす。切って落とす。 Similar words: 切る切断