Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 切( thiết ) 符( phù )
Âm Hán Việt của 切符 là "thiết phù ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
切 [thế , thiết ] 符 [phù ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 切符 là きっぷ [kippu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きっ‐ぷ【切符】 読み方:きっぷ 1金銭支払い済みの証拠となる紙片。乗車券・入場券・観覧券など。「電車の—」 2品物の引き換え、配給などのしるしに使う券。「交通違反の—を切られる」「衣料—」 3出場できる資格や権利。「甲子園への—を手にする」 #きり‐ふ【切符】 読み方:きりふ 1租税などの割り当てを記した 文書。年貢・公事の支配状。 2⇒割符(さいふ) 3和船 建造で、所要 部材の寸法や数量などを詳細に 記した書。 #切符 歴史民俗用語辞典 読み方:キップ(kippu)遠隔地に送金するために用いられた為替手形。別名割符(さいふ) #切符 読み方:キリフ(kirifu), キップ(kippu)中世、年貢などを特定の用途に切りあてることを命じた文書。Similar words :ティケット チケット
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vé, phiếu, vé tàu, vé xe