Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 切( thiết ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 切目 là "thiết mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
切 [thế, thiết] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 切目 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きり‐め【切(り)目】 1切ったあと。切り口。刻み目。「肉に切り目を入れる」 2物事の区切り。切れ目。「仕事に切り目をつける」 駅名辞典 #切目 読み方:キリメ(kirime)所在和歌山県(JR紀勢本線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết cắt, vết rạch