Âm Hán Việt của 切目 là "thiết mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切目 là きりめ [kirime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐め【切(り)目】 読み方:きりめ 1切ったあと。切り口。刻み目。「肉に—を入れる」 2物事の区切り。切れ目。「仕事に—をつける」 Similar words: 裁ち方切れ目カット切傷切り疵