Âm Hán Việt của 切岸 là "thiết ngạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 岸 [ngạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切岸 là きりぎし [kirigishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐ぎし【切(り)岸】 読み方:きりぎし 《「きりきし」とも》切り立った険しいがけ。絶壁。断崖(だんがい)。 Similar words: 懸崖絶壁断崖山岨絶崖