Âm Hán Việt của 切れ間 là "thiết re gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] れ [re] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切れ間 là きれま [kirema]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きれま[3]【切れ間】 物が切れてあいた部分。絶え間。「雲の-から日がさす」「-なく車の列が続く」 Similar words: 小止み休み休止幕間小休み