Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 切( thiết ) れ( re ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 切れ目 là "thiết re mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
切 [thế , thiết ] れ [re ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 切れ目 là きれめ [kireme]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きれめ[3]【切れ目】 ①物の途中で切れている所。 ②物事のひと区切り。段落。「話の-」 ③物事のなくなる時。終わり。「金の-が縁の-」 #デジタル大辞泉 きれ‐め【切れ目】 読み方:きれめ 1切れてできたあと。「包丁で—を入れる」 2続いて並んでいるものの、とぎれたところ。「行列の—」 3継続して行われている物事の、いったんとぎれるところ。ひと区切りついたところ。「仕事の—」「文章の—」 4物事や関係などの尽きた時。「金の—が縁の—」Similar words :裁ち方 カット 切目 切傷 切り疵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết cắt, điểm ngắt, chỗ dừng