Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)切(thiết) り(ri) か(ka) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 切りかえる là "thiết rikaeru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] り [ri] か [ka] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 切りかえる là []
Not found. Looked up at least 3 times.