Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 切( thiết ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 切ない là "thiết na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
切 [thế, thiết] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 切ない là せつない [setsunai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せつ‐な・い【切ない】 [形][文]せつな・し[ク]《「ない」は接尾語》 1悲しさや恋しさで、胸がしめつけられるようである。やりきれない。やるせない。「―・い思い」 2からだが苦しい。「ああー・い、厭(いや)だと云うのに本田さんが無理にお酒を飲まして」〈二葉亭・浮雲〉 3身動きがとれない。どうしようもない。「詮議つめられ―・く川中に飛び込み」〈浮・武家義理・三〉[派生]せつながる[動ラ五]せつなげ[形動]せつなさ[名] 茨城弁大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đau đớn, buồn bã, khó chịu, xót xa, đầy nỗi buồn