Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 切( thiết ) っ掛( quải ) け( ke )
Âm Hán Việt của 切っ掛け là "thiết quải ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
切 [thế, thiết] っ [ ] 掛 [quải] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 切っ掛け là きっかけ [kikkake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きっ‐かけ【切っ掛け】 1物事を始める手がかり。糸口。また、原因や動機。「事態打開の切っ掛けをつかむ」「ふとした切っ掛けで知り合う」 2歌舞伎などの舞台で、俳優の出入り、音楽・照明の変化などの進行上の合図となる動作やせりふ。「下座(げざ)に切っ掛けを渡す」 3符号。しるし。「けいこ本の所々へ〇(まるいもの)や△(うろこ)や、色々な―をして」〈滑・浮世床・初〉 4気勢。心意気。「男の―を外すまじきとて」〈甲陽軍鑑・一六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dấu hiệu, khởi đầu, sự bắt đầu