Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)切(thiết) って(te) 落(lạc) と(to) す(su)Âm Hán Việt của 切って落とす là "thiết te lạc tosu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] っ [] て [te] 落 [lạc] と [to] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 切って落とす là []
三省堂大辞林第三版切って落と・す①勢いよく切って下へ落とす。②⇒幕(まく)を切って落とす:(「幕」の句項目)⇒ 切る「切って落とす」に関するほかの成句切って落とす・切った張った・切って取る・切って捨てる・切っても切れない
cắt bỏ, loại bỏ, vứt đi