Âm Hán Việt của 切った張った là "thiết ta trương ta".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] っ [] た [ta] 張 [trương, trướng] っ [] た [ta]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切った張った là きったはった [kittahatta]