Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 分( phân ) 離( ly )
Âm Hán Việt của 分離 là "phân ly ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
分 [phân , phận , phần ] 離 [ly ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 分離 là ぶんり [bunri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶん‐り【分離】 読み方:ぶんり [名](スル) 1分かれて離れること。また、分けて離すこと。「ドレッシングの油が—する」「中央—帯」「政教—」 2結晶・昇華・蒸留などにより、ある物質を分けて取り出すこと。 3「分離の法則」の略。 #催奇形性所見用語集 分割、二分の、分離 【英】Splitting〔Split〕 読み方:ぶんかつ、にぶんの、ぶんり 一つの骨化核が二つに分かれて見られる状態。Similar words :隔離 離隔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân ly, tách rời, chia tách