Âm Hán Việt của 分配 là "phân phối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 配 [phối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分配 là ぶんぱい [bunpai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐ぱい【分配】 読み方:ぶんぱい [名](スル) 1分けて配ること。配分。「利益を全員に—する」 2地主に地代、資本家に利潤、労働者に賃金というように、生産に関与した者の間に所得が分けられること。 Similar words: 配布配分頒布ディストリビューション