Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 分( phân ) 節( tiết )
Âm Hán Việt của 分節 là "phân tiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
分 [phân , phận , phần ] 節 [tiết , tiệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 分節 là ぶんせつ [bunsetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぶんせつ[0]【分節】 ①一続きになっている全体をいくつかの部分に分けること。また、その分けられた部分。 ②ゲシュタルト心理学で、それ自体の要素的分析ではなく、全体との関連のなかでのみ問題になり得る、全体のなかの構成部分。例えば、身体における各肢の機能など。 ③〔articulation〕言語が音素や語などの単位に分割されること。 #デジタル大辞泉 ぶん‐せつ【分節】 読み方:ぶんせつ 1全体をいくつかの区切りに分けること。また、その区切り。 2《articulation》個々の音をはっきり発音すること。また、音声を出すための音声器官の調節や運動。 3《syllabication》音節に区分すること。音節に分けること。 4心理学で、統一的・全体的構造をもつものの部分は、独立した要素として分割できず、全体性の分化としての構成要素であること。Similar words :節 継ぎ目 つなぎ目 連合 刹那
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân đoạn, chia nhỏ