Âm Hán Việt của 分界 là "phân giới".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 界 [giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分界 là ぶんかい [bunkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐かい【分界】 読み方:ぶんかい [名](スル)境目をつけて分けること。また、その境目。境界。「山脈が両地域を—する」 Similar words: リミット境目区割り方図限界