Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)分(phân) 業(nghiệp)Âm Hán Việt của 分業 là "phân nghiệp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 業 [nghiệp]
Cách đọc tiếng Nhật của 分業 là ぶんぎょう [bungyou]
デジタル大辞泉ぶん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【分業】[名](スル)1手分けして仕事をすること。「時間がないので分業して進める」2㋐生産の全工程を分割し、異なった労働者によって分担されること。個別的分業。㋑社会的総労働が各産業部門に分割・専門化されること。社会的分業。