Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 分( phân ) 枝( chi )
Âm Hán Việt của 分枝 là "phân chi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
分 [phân , phận , phần ] 枝 [chi , kỳ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 分枝 là ぶんし [bunshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶん‐し【分枝】 読み方:ぶんし [名](スル)植物が幹などから枝を分けること。枝分かれ。「葉の付け根から―する」 # 分枝 枝分かれしている様子。わき芽がたくさん出て、枝が多く出る性質を分枝性という。 # ウィキペディア(Wikipedia) 分枝 分枝(ぶんし)とは一般的に枝と呼ばれているものを、学術的な言い回しにしたものであり、Similar words :分岐 枝分かれ 枝分れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhánh, chi nhánh, phân nhánh