Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 分( phân ) 別( biệt )
Âm Hán Việt của 分別 là "phân biệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
分 [phân, phận, phần] 別 [biệt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 分別 là ふんべつ [funbetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふんべつ[1][0]【分別】 (名):スル ①物事の是非・道理を判断すること。わきまえること。また、そのような能力。「事態を-する」「思慮-がある」 ②〘仏〙虚妄である自他の区別を前提として思考すること。転じて、我(が)にとらわれた意識。「-みだりに起こりて、得失止む時なし/徒然:75」→ぶんべつ(分別) #三省堂大辞林第三版 ぶんべつ[0]【分別】 (名):スル 種類・性格などによって別々に分けること。区別すること。「国家と君主とを-せし如く/民約論:徳」→ふんべつ(分別)Similar words :弁別 判別 識別 弁える 辨える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân loại, phân biệt, chia loại, phân biệt rõ, phân biệt kỹ