Âm Hán Việt của 分与 là "phân dự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 与 [dữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分与 là ぶんよ [bunyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐よ【分与】 読み方:ぶんよ [名](スル)分けて与えること。「土地を兄弟各人に—する」 Similar words: 分配