Âm Hán Việt của 分る là "phân ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分る là くまる [kumaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くま・る【分▽る】 (動:ラ四) 「くばる」の古形。分配する。「分を訓みて-・りと云ふ/古事記:上訓注」 Similar words: わかる認識気付く勘付く感触
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiểu, biết, phân biệt, nhận thức, nhận ra, cảm nhận