Âm Hán Việt của 分け前 là "phân ke tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] け [ke] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分け前 là わけまえ [wakemae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わけ‐まえ〔‐まへ〕【分け前】 読み方:わけまえ 各自に分けて与えられる分。割り前。取り前。「—にあずかる」 Similar words: カットスイング