Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)分(phân) か(ka) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 分かれる là "phân kareru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] か [ka] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 分かれる là わかれる [wakareru]
デジタル大辞泉わか・れる【分(か)れる】[動ラ下一][文]わか・る[ラ下二]1一つのものが二つ以上になる。べつべつになる。「道が四方に―・れる」「二手に―・れて敵を追う」2一つのものがいくつかに区分される。「三章節に―・れる」3区別がつく。差異を生じる。「意見が―・れる」