Âm Hán Việt của 出身 là "xuất thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出身 là しゅっしん [shusshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅっしん[0]【出身】 ①どこを経て現在に至ったか、ということ。出生地、卒業した学校、勤めたところ、社会階層などについていう。「山形県-」「理科系-」 ②職、特に官職につくこと。また、出世。「生徒入校成業の上は他途より-するを要せず/新聞雑誌:47」 Similar words: 郷里故郷里