Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 費( phí )
Âm Hán Việt của 出費 là "xuất phí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] 費 [bỉ, phí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出費 là しゅっぴ [shuppi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅっ‐ぴ【出費】 [名](スル)費用をだすこと。また、その費用。「出費がかさむ」「趣味に出費する」[Similar phrases]
販売費及び一般管理費(はんばいひおよびいっぱんかんりひ) 入費(にゅうひ) 出費(しゅっぴ) 居宅介護サービス費 限界生産費(げんかいせいさんひ)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.