Âm Hán Việt của 出社 là "xuất xã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 社 [xã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出社 là しゅっしゃ [shussha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅっ‐しゃ【出社】 読み方:しゅっしゃ [名](スル)会社に出勤すること。「午前九時に—する」「—時間」⇔退社。 Similar words: 出勤出所登庁