Âm Hán Việt của 出発 là "xuất phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出発 là しゅっぱつ [shuppatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅっ‐ぱつ【出発】 読み方:しゅっぱつ [名](スル) 1目的地に向かって出かけること。出立(しゅったつ)。「朝五時に山小屋を—する」 2物事を始めること。また、その始まり。「新会社として—する」 Similar words: 出で立つ発する発つ出る