Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 生( sinh )
Âm Hán Việt của 出生 là "xuất sinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] 生 [sanh, sinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出生 là しゅっしょう [shusshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅっしょう:-しやう[0]【出生】 (名):スル 〔「しゅっせい」とも〕 ①子供が生まれること。 ②生まれた場所や家系。氏素性(うじすじよう)。生まれ。 ③才能などがそなわっていること。「をのづから上手に-したる瑞力(ずいりき)の見所(けんじよ)を、骨とや申べき/至花道」 ④生け花で、植物が生まれてくる姿や植物の自然の姿。 #三省堂大辞林第三版 しゅっせい[0]【出生】 (名):スル 「しゅっしょう(出生) 」に同じ。「-地」 #三省堂大辞林第三版 すいさん【出生▽】 〔「さん」は唐音。衆生(しゆじよう)の食を出す意〕 〘仏〙「生飯(さば)」の異名。Similar words :出産 分娩 生誕 降誕 誕生
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự ra đời, sự sinh ra, sự xuất hiện