Âm Hán Việt của 出歩く là "xuất bộ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 歩 [bộ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出歩く là であるく [dearuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 で‐ある・く【出歩く】 読み方:であるく [動カ五(四)]家を出てあちこちと歩く。外出する。「夜―・くのは危険だ」 Similar words: 出で立つ他行出掛ける出かける出門