Âm Hán Việt của 出来事 là "xuất lai sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 来 [lai, lãi] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出来事 là できごと [dekigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 できごと[2]【出来事】 起こった事柄・事件。「今日の-」 Similar words: 例事例案件場合ケース