Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) 来(lai) れ(re) ば(ba)Âm Hán Việt của 出来れば là "xuất lai reba". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 来 [lai, lãi] れ [re] ば [ba]
Cách đọc tiếng Nhật của 出来れば là できれば [dekireba]
デジタル大辞泉できれ‐ば【出来れば】[連語]可能であるならば。「出来れば参加してほしい」