Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 来( lai ) た( ta )
Âm Hán Việt của 出来た là "xuất lai ta ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] 来 [lai, lãi] た [ta ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出来た là できた [dekita]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 でき‐た【出来た】 [連語]1(あとに体言を伴って)人柄などが円満ですぐれている。「心の広い出来た人物」2みごとにやりとげた。でかした。感動詞的に用いる。「―、―、あっぱれ、あっぱれ」〈浄・反魂香〉 #三省堂大辞林第三版 できた【出来た】 (連語) ①人柄などが円満で立派だ。「よく-人」 ②物事をうまくやりとげた。よくやった。でかした。感動詞的に用いる。「元信其外門弟等-、-、あつぱれ〱御分別/浄瑠璃・反魂香」→出来るSimilar words :でかした やった
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đã hoàn thành, đã sẵn sàng, làm xong