Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 出来 là "xuất lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] 来 [lai, lãi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出来 là しゅったい [shuttai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅっ‐たい【出▽来】 [名](スル)《「しゅつらい」の音変化》 1事件が起こること。「珍事が出来する」 2物事ができあがること。「近日中に出来」「重版出来」 #しゅつ‐らい【出来】 出てくること。起こること。現れること。→しゅったい「天地―セシヨリコノカタ」〈ロドリゲス日本大文典〉 #で‐き【出来】 1ものができること。できあがること。また、できあがったもの。「南部出来の鉄瓶」 2できあがった状態。できぐあい。できばえ。「試験の出来が悪い」「急いだわりにはりっぱな出来だ」「上出来」 3みのり。収穫。「今年は米の出来がいい」 4よくできていること。「出来不出来」「弥次さん、ありゃあおめえ一生の―だぜ」〈滑・膝栗毛・四〉 5「出来合い」の略。「―で買って来た下駄箱には」〈花袋・生〉 6「出来魚(できうお)」の略。「出来ハゼ」 7取引所で、売買が成立すること。 8(接頭語的に用いて)にわかにできあがること、急に成り上がることなどの意を表す。「出来心」「出来分限(ぶげん)」「出来あきんど」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, làm xong, có thể làm được