Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 出方 là "xuất phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出方 là でかた [dekata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 で‐かた【出方】 読み方:でかた 1出る方法・ようす。でよう。「芽の—」 2物事に対する処理のしかたや態度。でよう。「最初の交渉では相手の—をみる」 3芝居茶屋・相撲茶屋などに所属し、客を座席に案内したり、飲食物の世話をしたりする人。 # 出方 読み方:でかた 芝居の座に傭はれ客の案内その他の用を弁ずるものをいふ。劇場の庶務を弁じ且つ観客の案内をなす座員。〔歌舞伎〕案内人の若衆。「若い者」と云ふ。分類歌舞伎、演劇 # 出方 読み方:でかた 賭場に於て中盆を担当する者で、本出方と助出方とがある。分類賭博 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 出方 芝居茶屋(しばいぢゃや)とは、江戸時代の芝居小屋に専属するかたちで観客の食事や飲み物をまかなった、今で言う劇場のお食事処。Similar words :心用意 素振り 姿勢 気組み 心術
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cách thức, phương pháp, cách làm