Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 捐( quyên )
Âm Hán Việt của 出捐 là "xuất quyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] 捐 [quyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出捐 là しゅつえん [shutsuen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅつ‐えん【出×捐】 読み方:しゅつえん [名](スル) 1金品を出して人を救うこと。「医薬品を—する」 2当事者の一方が自分の意思で、財産上の損失をし、他方に利益を得させること。 #公益法人関連用語集 出捐(しゅつえん) 当事者の一方が、その意思に基づいて自己の財産を減少させることにより、他人の財産を増加させることをいう。例えば、財団法人設立のため一定の財産を提供することは出捐に当たる。Similar words :醵金 拠出 義捐金 寄附 浄財
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyên góp, đóng góp, hiến tặng