Âm Hán Việt của 出張る là "xuất trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出張る là でばる [debaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 で‐ば・る【出張る】 読み方:でばる [動ラ五(四)]《「ではる」とも》 1外のほうへ突き出る。出っぱる。「道に—・った岩」 2仕事などをするために、ある所に出向く。出張する。「本社から—・って指揮をとる」 Similar words: 出っ張る発射突出す映す突き出す