Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 張( trương )
Âm Hán Việt của 出張 là "xuất trương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] 張 [trương , trướng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出張 là しゅっちょう [shutchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅっちょう:-ちやう[0]【出張】 (名):スル 〔「でばる」の漢字表記「出張」を音読みした語〕 ①仕事で、勤め先・職場を離れて、他の土地に出かけること。「海外に-する」 ②戦争の場におもむくこと。「土方歳三を一大隊の将として二股口へ-さすれば/近世紀聞:延房」 #デジタル大辞泉 しゅっ‐ちょう〔‐チヤウ〕【出張】 読み方:しゅっちょう [名](スル)会社・役所などの仕事で、他の地域・場所に臨時に派遣されること。「米国に—する」「—手当」 #出張 歴史民俗用語辞典 読み方:デバリ(debari), デハリ(dehari) 戦のとき、ほかの所へ出向くこと。兵を出すこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công tác, đi công tác