Âm Hán Việt của 出始め là "xuất thủy me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 始 [thí, thủy] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出始め là ではじめ [dehajime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 で‐はじめ【出始め/出初め】 読み方:ではじめ 出まわりだして間のないこと。出たばかり。「新茶の—」 Similar words: 出出し篇首出々し幕開け当初
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giai đoạn đầu, khởi đầu, bắt đầu xuất hiện, thời gian mới ra mắt