Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 出合い là "xuất hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] 合 [cáp , hợp ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出合い là であい [deai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 で‐あい〔‐あひ〕【出合(い)/出会(い)】 読み方:であい 1(「出逢い」とも書く)であうこと。思いがけなくあうこと。めぐりあい。「師との運命的な—」「一冊の本との—」 2(出合い)川や沢などの合流する所。「本流との—」 3(出合い)男女が密会すること。あいびき。 4(出合)取引で、売り手と買い手の値段・数が一致して、売買が成立すること。「—がつく」 5連歌・俳諧で、一座の者が順によらず付句のできた者から付けていくこと。 6知り合うこと。交際。つきあい。「博奕(ばくち)の—は相対づく」〈伎・韓人漢文〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp gỡ, cuộc gặp