Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) 勤(cần)Âm Hán Việt của 出勤 là "xuất cần". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 勤 [cần]
Cách đọc tiếng Nhật của 出勤 là しゅっきん [shukkin]
三省堂大辞林第三版しゅっきん[0]【出勤】(名):スル勤めに出ること。⇔欠勤・退勤「会社へ-する」