Âm Hán Việt của 出る所へ出る là "xuất ru sở he xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] る [ru] 所 [sở] へ [he] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出る所へ出る là でるところへでる [derutokorohederu]