Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) で( de ) 立( lập ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 出で立つ là "xuất de lập tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] で [de ] 立 [lập] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出で立つ là いでたつ [idetatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いで‐た・つ【▽出で立つ】 読み方:いでたつ [動タ五(四)] 1旅などに出発する。出て行く。「旅芸人たちが—・つらしい物音が聞こえて来た」〈康成・伊豆の踊子〉 2衣装などを身にまとう。身支度をする。「道化役者、魔法つかいなどに—・ちたる男」〈鴎外訳・即興詩人〉 3ある場所に出ていって立つ。「朝(あした)には庭に—・ち」〈万・一六二九〉 4現れ出る。出る。「心のうちに催さるる涙、ともすれば—・つを」〈源・浮舟〉 5出仕する。「宮仕へに—・ちて」〈源・帚木〉 6頭角を現す。出世する。「この道より—・ち給へる上達部」〈源・少女〉Similar words :出発 発する 発つ 出る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rời đi, ra ngoài