Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) っ張(trương) る(ru)Âm Hán Việt của 出っ張る là "xuất trương ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] っ [] 張 [trương, trướng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 出っ張る là でっぱる [depparu]
デジタル大辞泉でっ‐ぱ・る【出っ張る】[動ラ五(四)]《「でばる」の音変化》外の方に突き出る。突出する。「二階の—・った家」「腹の—・ってきた中年男」