Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) く( ku ) わ( wa ) す( su )
Âm Hán Việt của 出くわす là "xuất ku wa su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] く [ku ] わ [wa ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出くわす là でくわす [dekuwasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 で‐くわ・す〔‐くはす〕【出▽会す】 読み方:でくわす [動サ五(四)]偶然に出会う。ばったりと会う。でっくわす。「町角で友人に—・す」「事故に—・す」 #実用日本語表現辞典 出くわす 読み方:でくわす たまたまばったりと出会うこと。「でっくわす」とも言う。漢字では「出会す」と書く。 (2010年10月9日更新)Similar words :顔を合わせる 遭う 遭逢 相見る 会する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp gỡ, tình cờ gặp, chạm mặt, gặp nhau