Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) か( ka ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 出かける là "xuất ka ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] か [ka ] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出かける là でかける [dekakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 で‐か・ける【出掛ける】 [動カ下一][文]でか・く[カ下二] 1ある目的地をさして出て行く。出発する。また、外出する。「社用で九州へ―・ける」「盛装して―・ける」「買い物に―・ける」 2出て行こうとする。出ようとする。出かかる。「―・けたところに客が来る」 3ある行動を起こそうとする。手を付ける。とりかかる。「よしよし洋学流の吾々は正反対に―・けて遣ろうと云う気になって」〈福沢・福翁自伝〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra ngoài, đi ra ngoài, khởi hành, rời đi