Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 凸( đột ) 凹( ao )
Âm Hán Việt của 凸凹 là "đột ao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
凸 [đột ] 凹 [ao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 凸凹 là だくぼく [dakuboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だく‐ぼく【▽凸▽凹】 読み方:だくぼく 道などが平坦でなく凹凸(おうとつ)のあること。でこぼこ。 「胸はだくだく—の坂の下へと別れける」〈浄・丹波与作〉 #でこ‐ぼこ【凸凹】 読み方:でこぼこ [名・形動](スル) 1物の 表面が出っ張ったり、へっこんだりしていること。また、そのさま。「—した道」「—な地面をならす」 2物事に優劣・多少などの差があって、つりあいがとれていないこと。また、そのさま。「賃金の—をならす」「クラスによって—な成績」 [アクセント]デコボコ、ただし、サ変動詞の場合はデコボコ。 #とつ‐おう〔‐アフ〕【凸凹】 読み方:とつおう でっぱりとへこみ。でこぼこ。おうとつ。Similar words :不平等 不等 不均衡
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lồi lõm, gập ghềnh, không bằng phẳng