Âm Hán Việt của 凶荒 là "hung hoang".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凶 [hung] 荒 [hoang]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 凶荒 là きょうこう [kyoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐こう〔‐クワウ〕【凶荒】 読み方:きょうこう 農作物の出来が非常に悪いこと。凶作。 Similar words: 欠乏払底飢饉饑饉