Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 凶( hung )
Âm Hán Việt của 凶 là "hung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
凶 [hung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 凶 là きょう [kyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょう[1]【凶・兇▼】 運が悪いこと。縁起が悪いこと。不運。不吉(ふきつ)。⇔吉 #【凶】[漢字] 【凶】[音]:キョウ ①縁起がわるい。不吉。「凶音・凶事・凶変・凶夢・吉凶・大凶」 ②性質がわるい。おそろしい。「凶悪・凶漢・凶器・凶行・凶刃・凶暴・元凶」 ③作物の出来がわるい。「凶荒・凶歳・凶作・凶年」〔「兇」の書き換え字としても用いられる〕 【兄】:きやう ⇒けい〔兄〕[漢]Similar words :害悪 禍 禍害 仇 厄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xui xẻo, xấu, không may